Từ "bối rối" trong tiếng Việt có nghĩa là cảm giác lúng túng, không biết phải làm gì, hoặc mất bình tĩnh trong một tình huống nào đó. Khi một người cảm thấy bối rối, họ thường không biết phải phản ứng ra sao, có thể vì họ gặp phải một tình huống bất ngờ hoặc khó xử.
Các ví dụ sử dụng từ "bối rối":
Trong giao tiếp hàng ngày:
"Khi được hỏi về kế hoạch tương lai, tôi cảm thấy bối rối vì chưa có ý tưởng rõ ràng."
"Cô ấy bối rối khi không tìm thấy chìa khóa nhà."
"Khi thầy giáo hỏi câu hỏi khó, nhiều học sinh trong lớp đã thể hiện vẻ mặt bối rối."
"Anh ta bối rối khi thấy bạn cũ bất ngờ xuất hiện sau nhiều năm không gặp."
"Dù đã chuẩn bị kỹ lưỡng, nhưng khi đứng trước đám đông, cô ấy vẫn cảm thấy bối rối và quên hết những gì đã tập."
"Vẻ mặt bối rối của cậu bé khiến mọi người xung quanh cảm thấy thương cảm."
Phân biệt các biến thể của từ "bối rối":
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Lúng túng: Cũng diễn tả cảm giác không chắc chắn, không biết phải làm gì.
Cuống lên: Nghĩa gần giống với bối rối nhưng thường mang tính cấp bách hơn.
Mất bình tĩnh: Diễn tả việc không giữ được sự bình tĩnh trong tình huống khó khăn.
Tóm lại:
Từ "bối rối" là một từ rất hữu ích trong tiếng Việt để diễn tả cảm xúc của con người trong những tình huống khó xử, lúng túng hoặc bất ngờ.